DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
толки vstresses
gen. lời bàn tán (пересуды, разговоры); lời ra tiếng vào (пересуды, разговоры); điều ong tiếng ve (пересуды, разговоры); tin đòn (пересуды, разговоры); lời đồn đại (пересуды, разговоры); lời bày đặt (пересуды, разговоры)
толочь v
gen. nghiền; tán; giã; nghiền vụn; tán nát; giã nhò
толки: 7 phrases in 1 subject
General7