| |||
có thể chịu được (допустимый); dung thứ được (допустимый); tha thứ được (допустимый); bò qua được (допустимый); rộng lượng (снисходительный); khoan dung (снисходительный); rộng rãi (снисходительный); dễ dãi (снисходительный); dễ dung thứ (снисходительный) | |||
| |||
một cách có thể chịu được (допустимо); có thể dung thứ được (допустимо); có thể tha thứ được (допустимо); có thể bồ qua được (допустимо); một cách rộng lượng (снисходительно); dễ dãi (снисходительно) |
терпимый: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |