DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
терпимый adj.stresses
gen. có thể chịu được (допустимый); dung thứ được (допустимый); tha thứ được (допустимый); bò qua được (допустимый); rộng lượng (снисходительный); khoan dung (снисходительный); rộng rãi (снисходительный); dễ dãi (снисходительный); dễ dung thứ (снисходительный)
терпимо adv.
gen. một cách có thể chịu được (допустимо); có thể dung thứ được (допустимо); có thể tha thứ được (допустимо); có thể bồ qua được (допустимо); một cách rộng lượng (снисходительно); dễ dãi (снисходительно)
терпимый: 3 phrases in 1 subject
General3