DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
теплые
 тёплый
gen. ấm; ấm áp
| сапоги
 сапоги
gen. ủng
| из
 из
gen. từ
| войлока
 войлок
gen. phớt
| или
 или
gen. hoặc
| фетра
 фетр
gen. phớt
| на
 на
gen. trên
| кожаной
 кожаный
gen. da
| подошве
 подошва
gen. đế giày
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
тёплый adj.stresses
gen. ấm; ấm áp
fig. nòng nhiệt (сердечный); nhiệt liệt (сердечный); nồng nàn (сердечный); nồng thắm (сердечный); thắm thiết (сердечный); mặn nồng (сердечный); ấm (приятный); dễ chịu (приятный)
теплые: 25 phrases in 2 subjects
General23
Microsoft2