DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
тепло nstresses
gen. sự, trạng thái, sức ấm; nóng (нагретое состояние); ấm áp (нагретое состояние); hơi ấm (нагретый воздух); chỗ ấm (тёплое место); trời ấm (тёплая погода); một cách ấm; ấm; trời ẩm; ẩm trời; thấy ấm
fig. sự nòng nhiệt; nhiệt tình; một cách nòng nhiệt (сердечно); nhiệt tinh (сердечно); nhiệt liệt (сердечно)
phys. nhiệt; nhiệt lượng; nhiệt năng; độ dương (о температуре выше 0°); nhiệt độ trên độ không (о температуре выше 0°); độ ấm (о температуре выше 0°); độ nóng (о температуре выше 0°)
тёплый adj.
gen. ấm; ấm áp
fig. nòng nhiệt (сердечный); nhiệt liệt (сердечный); nồng nàn (сердечный); nồng thắm (сердечный); thắm thiết (сердечный); mặn nồng (сердечный); ấm (приятный); dễ chịu (приятный)
тепло: 49 phrases in 2 subjects
General47
Microsoft2