DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
темнеть vstresses
gen. thẫm lại (потемнеть); thâm lại (потемнеть); sẫm lại (потемнеть); tối lại (потемнеть); thẫm hơn (потемнеть); sạm đen (становиться смуглым); rám đen (становиться смуглым); sa sầm lại (становиться угрюмым); xịu xuống (становиться угрюмым); hiện lên màu thẫm (виднеться, sẫm); nồi lên màu thẫm (виднеться, sẫm)
темнеет v
gen. trời nhá nhem tối; trời sấm tối; tối nhọ mặt người; tối xầm; chạng vạng
 Russian thesaurus
темнеть v
obs. темень
темнеть: 2 phrases in 1 subject
General2