| |||
thẫm lại (потемнеть); thâm lại (потемнеть); sẫm lại (потемнеть); tối lại (потемнеть); thẫm hơn (потемнеть); sạm đen (становиться смуглым); rám đen (становиться смуглым); sa sầm lại (становиться угрюмым); xịu xuống (становиться угрюмым); hiện lên màu thẫm (виднеться, sẫm); nồi lên màu thẫm (виднеться, sẫm) | |||
| |||
trời nhá nhem tối; trời sấm tối; tối nhọ mặt người; tối xầm; chạng vạng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
темень |
темнеть: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |