DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тележка nstresses
gen. chiếc xe tải nhỏ; chiếc xe ba gác (ручная); xe đẩy tay (ручная)
tech. chiếc xe con; xe rùa; xe tời; xe chuyển hàng
тележка: 2 phrases in 1 subject
General2