DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
твердый adj.stresses
gen. khó (Una_sun)
твёрдый adj.
gen. rắn (не жидкий); cứng (не мягкий); vững chắc (устойчивый, прочный); kiên cố (устойчивый, прочный); vững chãi (устойчивый, прочный); vững vàng (устойчивый, прочный); không thay đồi (устойчивый, прочный); cố định (установленный); minh mẫn (ясный, отчётливый); rõ ràng (ясный, отчётливый); rành rọt (ясный, отчётливый); giỏi (хорошо знающий); am hiểu (хорошо знающий)
fig. cứng rắn (стойкий, непоколебимый); vững vàng (стойкий, непоколебимый); không thay đồi (стойкий, непоколебимый); kiên định (непреклонный); kiên quyết (непреклонный); cương quyết (непреклонный); gang thép (непреклонный); sắt đá (непреклонный); rắn ròi (решительный, уверенный); chắc nịch (решительный, уверенный); chắc chắn; dứt khoát; chắc
твёрдо adv.
gen. một cách vững vàng; vững chắc; chắc chắn
твёрдый: 38 phrases in 2 subjects
General37
Linguistics1