DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
твердить vstresses
gen. lặp đi lặp lại; lắp đi lắp lại; nhai đi nhai lại; nhắc đi nhắc lại
inf. học ôn (с целью заучить); nhẩm lại (с целью заучить); ôn (с целью заучить)
твердить: 2 phrases in 1 subject
General2