DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
табличный adj.stresses
gen. thuộc về bảng; bảng kê; biểu đồ; đồ biểu; biểu
 Russian thesaurus
табличный adj.
gen. прил. от таблица
табличный: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2