| |||
sự tính toán (действие); tính (действие); kết quà (результат подсчётов); điềm số (результат подсчётов); tồng số (результат подсчётов); cái phiếu trả tiền (документ); biên lai thanh toán (документ) | |||
tài khoản; hoá đơn | |||
tỳ số; tỉ số |
счёт: 127 phrases in 5 subjects |
Accounting | 2 |
Finances | 2 |
General | 113 |
Microsoft | 7 |
Sports | 3 |