DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | verb | to phrases
суша nstresses
gen. đất nồi; đất liền; lục địa; bộ
суше n
gen. khô hơn
сушить v
gen. hong; ; sấy khô; phơi khô; hong khô; hơ khô; làm... khô khốc (почву и т.п.); làm... cạn ráo (почву и т.п.); làm... khô hạn (почву и т.п.); sấy (Una_sun); phơi (Una_sun)
fig. hành hạ (изводить); giày vò (изводить); làm... đau khổ (изводить); làm... kiệt sức (изводить); làm... khô khan (делать чёрствым); làm... lạnh nhạt (делать чёрствым); làm... nhẫn tâm (делать чёрствым)
сушиться v
gen. được, bị sấy; phơi; hong; ; được, bị sấy khô; phơi khô; hong khô; hơ khô; hơ khô quần áo (сушить на себе одежду)
 Russian thesaurus
СУШ abbr.
abbr., med. субъективный ушной шум (la_tramontana)
abbr., tech. стрелочный указатель штурмана
суш. abbr.
abbr. сушильня
Сушите! v
dentist. сигнал д/сестры (MichaelBurov)
суша: 5 phrases in 1 subject
General5