DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сучок nstresses
gen. nhánh; ngành; nhành; cành nhỏ; mắt (в бревне, доске, gỗ); mấu (в бревне, доске, gỗ); sẹo (в бревне, доске, gỗ)
сучок: 1 phrase in 1 subject
Proverb1