DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
суровый adj.stresses
gen. nghiêm khắc; nghiêm nghị; khắc nghiệt (крайне строгий); khắt khe (крайне строгий); nghiệt ngã (крайне строгий); nghiêm ngặt (крайне строгий); khe khắt (крайне строгий); hà khắc (крайне строгий); khắc bạc (крайне строгий); gian khổ (тяжёлый); vất vả (тяжёлый); cực khổ (тяжёлый); gian nan (тяжёлый); gian truân (тяжёлый); long đong (тяжёлый); rét buốt (трудный для жизни); lạnh buốt (трудный для жизни); giá lạnh (трудный для жизни); lạnh lẽo (трудный для жизни); thô (грубый, небелёный); mộc (грубый, небелёный); sống (грубый, небелёный)
fig. ảm đạm; u ám
суровый: 21 phrases in 1 subject
General21