DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
стыдитесь! vstresses
gen. anh thật đáng xấu hổ!; chúng bay thật đáng hồ thẹn!
стыдиться v
gen. xấu hổ; hồ thẹn; bẽ mặt; thẹn mặt; xấu mặt; lấy làm xấu hồ; thẹn thùng (стесняться); thẹn thò (стесняться); sượng sùng (стесняться); bẽn lẽn (стесняться); bẽ bàng (стесняться)
стыдить v
gen. nhục mạ; thóa mạ; bêu riếu; bêu xấu; chửi mắng; làm... xấu hồ; làm... hồ thẹn; làm xấu mặt; nhục mạ thỏa mạ, chửi mắng ai vì việc (кого-л. за что-л., gì); làm ai xấu hồ hồ thẹn vì việc (кого-л. за что-л., gì)