DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ступать vstresses
gen. bước (делать шаги, идти); đi (делать шаги, идти); bước đến; bước đi
ступайте! v
gen. hãy đi đi!; hãy lên đường đi!
ступай! v
gen. hãy đi đi!; hãy lên đường đi!
ступать: 6 phrases in 1 subject
General6