| |||
xtuđiô (мастерская); xưởng họa (мастерская); xưởng vẽ (мастерская); xưởng nặn (мастерская); xưởng điêu khắc (мастерская); xưởng nghệ thuật (мастерская); trường (школа); xưởng phim (киностудия); phòng bá âm (радиостудия); phòng phát thanh (радиостудия) |
студия: 6 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Microsoft | 2 |