DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
стряпня nstresses
gen. thức ăn (кушанье); đồ ăn (кушанье); món ăn (кушанье); tác phẩm làm bôi bác (о грубом сочинении и т.п.)
inf. sự nấu nướng; nấu ăn; làm bếp