DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
столетие nstresses
gen. thời kỳ một trăm năm (период); thế kỷ (век); lễ kỷ niệm một trăm năm (годовщина); ký niệm lần thứ một trăm (годовщина); kỷ niệm đệ bách chu niên (годовщина)
столетие: 4 phrases in 1 subject
General4