DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стиснуть vstresses
gen. ôm chặt; ghi chặt; siết chặt (плотно соединять); bóp chặt (крепко сжимать); cắn chặt (крепко сжимать); ngoạm chặt (крепко сжимать); ngoạm chặt cái gì (о собаке и т.п.); bóp (стеснять горло, грудь); thắt (стеснять горло, грудь); cắn khít (плотно соединять); nắm... (пальцы, lại); bặm... (губы, lại); mím... (губы, lại)
fig. làm đau lòng; làm lòng thắt lại; làm tim thắt lại
стиснуть: 7 phrases in 1 subject
General7