| |||
ôm chặt; ghi chặt; siết chặt (плотно соединять); bóp chặt (крепко сжимать); cắn chặt (крепко сжимать); ngoạm chặt (крепко сжимать); ngoạm chặt cái gì (о собаке и т.п.); bóp (стеснять горло, грудь); thắt (стеснять горло, грудь); cắn khít (плотно соединять); nắm... (пальцы, lại); bặm... (губы, lại); mím... (губы, lại) | |||
làm đau lòng; làm lòng thắt lại; làm tim thắt lại |
стиснуть: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |