DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стереть vstresses
gen. lau (вытирать); chùi (вытирать); lau chùi (вытирать); lau sạch (вытирать); chùi sạch (вытирать); tẩy (написанное); xóa (написанное); làm trầy da (повреждать кожу); làm sầy da (повреждать кожу); làm chợt da (повреждать кожу); làm bong da (повреждать кожу)
fig. xóa sạch; thủ tiêu; tiêu diệt
стереться v
gen. bị xóa đi; bị chùi đi; mờ đi; phai nhạt; phai đi; nhạt đi; bị lau sạch; bị chùi sạch; bị tầy đi (о написанном); bị mòn đi (изнашиваться); bị mòng đi (изнашиваться)
fig. biến mất; bị xóa nhòa
стереть: 11 phrases in 1 subject
General11