DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сровнять vstresses
gen. san bằng (делать ровным); san phẳng (делать ровным); làm bằng phẳng; làm... thẳng hàng (делать прямым); gióng thẳng hàng (делать прямым); cào bằng (делать ровным)
сровняться v
gen. trở nên bằng; ngang; ngang bằng
inf. ngang hàng (оказываться рядом); đến gần (оказываться рядом); đi ngang hàng (оказываться рядом)
сровнять: 5 phrases in 1 subject
General5