DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
срастить vstresses
gen. làm... liền lại (кость); làm... dính lại (кость); gắn liền (кость)
fig. gắn liền (неразрывно соединять); dung hợp (неразрывно соединять); hòa hợp (неразрывно соединять); hợp nhất (неразрывно соединять); thống nhất (неразрывно соединять)
tech. nối liền; nối... lại; nối; ghép; kết hợp