DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сразу adv.stresses
gen. ngay (немедленно); liền (немедленно); ngay lập tức (немедленно); ngay tức khắc (немедленно); ngay tức thì (немедленно); bên cạnh (рядом); ngay một lúc (в один приём); liền một mạch (в один приём); cùng một lúc (одновременно); đồng thời (одновременно)
сразу: 11 phrases in 1 subject
General11