спутник | |
gen. | bạn đường; bạn đồng hành; kèm theo; đi theo; cùng tòn tại; vệ tinh |
Уран | |
gen. | sao Thiên vương; Thiên vương tinh |
открыто | |
gen. | công khai |
с | |
gen. | với |
борт | |
gen. | thành |
расстояние | |
gen. | khoảng cách |
от | |
gen. | từ |
Уран | |
gen. | sao Thiên vương |
диаметр | |
gen. | đường kính |
| |||
người bạn đường; bạn đồng hành; cái, hiện tượng kèm theo (то, что сопутствует); đi theo (то, что сопутствует); cùng tòn tại (то, что сопутствует); vệ tinh (небесное тело); hộ tinh (небесное тело) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
название искусственного спутника Земли, получившее распространение после запуска в СССР первого искусственного спутника Земли 1957. Большой Энциклопедический словарь |
спутник: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |