DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
справка
 Справка
comp., MS Trợ giúp
| о
 о
gen. phải
| доходах
 доход
comp., MS doanh thu
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
Справка nstresses
comp., MS Trợ giúp
справка n
gen. sự hỏi thăm (действие); dò hồi (действие); tin tức (сведения); tình báo (сведения); tài liệu (сведения); thông tin (сведения); báo cáo (сведения); giấy chứng nhận (документ); chứng chỉ (документ); chứng từ (документ); chứng thư (документ)
 Russian thesaurus
справка n
gen. справка с места работы; справка с места учебы; справка от врача; справка о доходах; справка из банка; навести справки; наводить справки
справка: 18 phrases in 2 subjects
General13
Microsoft5