DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
справедливый adj.stresses
gen. chính nghĩa; chính đáng (обоснованный); công bằng (беспристрастный); công minh (беспристрастный); vô tư (беспристрастный); hợp lý (обоснованный); hợp tình (обоснованный); đúng đắn (правильный, верный); xác thực (правильный, верный); chính xác (правильный, верный); đúng (правильный, верный)
справедливо adv.
gen. một cách công bằng; công minh; đúng đắn; chính đáng; chí lý chí tình
справедливый: 14 phrases in 1 subject
General14