| |||
chính nghĩa; chính đáng (обоснованный); công bằng (беспристрастный); công minh (беспристрастный); vô tư (беспристрастный); hợp lý (обоснованный); hợp tình (обоснованный); đúng đắn (правильный, верный); xác thực (правильный, верный); chính xác (правильный, верный); đúng (правильный, верный) | |||
| |||
một cách công bằng; công minh; đúng đắn; chính đáng; chí lý chí tình |
справедливый: 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |