DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
спортивная
 спортивный
gen. thề thao; tập thề thao
| командная
 командный
gen. chi huy; đội
| игра
 Игры
comp., MS Trò chơi
 Игры Bing
comp., MS Trò chơi trên Bing
 игра
gen. chơi đùa; vui chơi; trò chơi; trò vui
| с
 с
gen. với
| мячом
 мяч
gen. bóng
| который
 который
gen. cái nào
забрасывают | руками
 руки
gen. đôi tay
| в
 в
gen. vào lúc
| кольцо
 кольцо
gen. nhẫn
| с
 с
gen. với
| сеткой
 сетка
comp., MS lưới
| укреплённое
 укреплённый
mil. công sự
| на
 на
gen. trên
| щите
 щит
hist. mộc
| на
 на
gen. trên
| высоте
 высота
gen. cao
3 05 м | Родина
 родина
gen. tồ quốc
| баскетбола
 баскетбол
gen. bóng rổ
| США
 США
geogr. Hợp chúng quốc Mỹ
| В
 в
gen. vào lúc
| Международной
 международный
gen. quốc tế
| федерации
 федерация
gen. liên bang
| баскетбола
 баскетбол
gen. bóng rổ
177 | стран
 страна
gen. nước
| В
 в
gen. vào lúc
| программе
 программа
comp., MS ứng dụng
| Олимпийских игр
 Олимпийские игры
gen. Thế vận hội
| с
 с
gen. với
1936 | чемпионаты
 чемпионат
gen. giải vô địch
| мира
 мир
gen. thế giới
| с
 с
gen. với
1950 | Европы
 Европа
geogr. châu Au
| с
 с
gen. với
1935
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
спортивный adj.stresses
gen. thuộc về thề thao; để tập thề thao (для занятий спортом)
спортивная: 29 phrases in 2 subjects
General28
Microsoft1