спортивный | |
gen. | thề thao; tập thề thao |
командный | |
gen. | chi huy; đội |
Игры | |
comp., MS | Trò chơi |
Игры Bing | |
comp., MS | Trò chơi trên Bing |
игра | |
gen. | chơi đùa; vui chơi; trò chơi; trò vui |
с | |
gen. | với |
мяч | |
gen. | bóng |
который | |
gen. | cái nào |
руки | |
gen. | đôi tay |
в | |
gen. | vào lúc |
кольцо | |
gen. | nhẫn |
с | |
gen. | với |
сетка | |
comp., MS | lưới |
укреплённый | |
mil. | công sự |
на | |
gen. | trên |
щит | |
hist. | mộc |
на | |
gen. | trên |
высота | |
gen. | cao |
родина | |
gen. | tồ quốc |
баскетбол | |
gen. | bóng rổ |
США | |
geogr. | Hợp chúng quốc Mỹ |
в | |
gen. | vào lúc |
международный | |
gen. | quốc tế |
федерация | |
gen. | liên bang |
баскетбол | |
gen. | bóng rổ |
страна | |
gen. | nước |
в | |
gen. | vào lúc |
программа | |
comp., MS | ứng dụng |
Олимпийские игры | |
gen. | Thế vận hội |
с | |
gen. | với |
чемпионат | |
gen. | giải vô địch |
мир | |
gen. | thế giới |
с | |
gen. | với |
Европа | |
geogr. | châu Au |
с | |
gen. | với |
| |||
thuộc về thề thao; để tập thề thao (для занятий спортом) |
спортивная: 29 phrases in 2 subjects |
General | 28 |
Microsoft | 1 |