| |||
siết chặt lại (смыкаться); sít lại (смыкаться) | |||
đoàn kết (объединяться́); kết đoàn (объединяться́); cố kết (объединяться́); thống nhất (объединяться́) | |||
| |||
ghép (скреплять); kết (скреплять); ghép... lại (скреплять); đóng bè (сбивать в плоты); ghép bè (сбивать в плоты); buộc bè (сбивать в плоты); siết chặt (смыкать); làm... sít lại (смыкать); làm... chặt lại (смыкать) | |||
đoàn kết (объединять); thống nhất (объединять) |
сплотиться: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |