DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сплотиться vstresses
gen. siết chặt lại (смыкаться); sít lại (смыкаться)
fig. đoàn kết (объединяться́); kết đoàn (объединяться́); cố kết (объединяться́); thống nhất (объединяться́)
сплотить v
gen. ghép (скреплять); kết (скреплять); ghép... lại (скреплять); đóng bè (сбивать в плоты); ghép bè (сбивать в плоты); buộc bè (сбивать в плоты); siết chặt (смыкать); làm... sít lại (смыкать); làm... chặt lại (смыкать)
fig. đoàn kết (объединять); thống nhất (объединять)
сплотиться: 3 phrases in 1 subject
General3