DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
спешно adv.stresses
gen. một cách gấp rút; vội vã; vội vàng; hấp tấp. lật đật; cập rập; gấp; vội
спешный adj.
gen. gấp rút (срочный); gấp gáp (срочный); khẩn cấp (срочный); cấp tốc (срочный); vội vã (торопливый); vội vàng (торопливый); hấp tấp (торопливый); lật đật (торопливый); cập rập (торопливый); vội vội vàng vàng (торопливый); vội (торопливый); tất tả (торопливый); mải mốt (торопливый)
спешно: 8 phrases in 1 subject
General8