DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
спереть vstresses
gen. tôi bị nghẹt thở; tôi khó thờ
nonstand. xoáy; thù; nẫng; thó; cuỗm; đánh cắp; lấy cắp; ăn cắp; cuỗm mất; thù mất
 Russian thesaurus
сперев v
gen. деепр. от спереть
спереть: 2 phrases in 1 subject
Informal2