DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
спастись vstresses
gen. được cứu thoát; được cứu vớt; thoát thân; cứu thân; thoát; tránh
спасть v
gen. rơi xuống (падать); đổ xuống (падать); rớt xuống (падать); tụt xuống (падать); tuột xuống (падать); suy sút (уменьшаться); sút kém (уменьшаться); suy sụp (уменьшаться); suy thoái (уменьшаться); sụt (уменьшаться); xẹp (уменьшаться); xọp (уменьшаться); hạ (о воде); xuống (о воде); rút (о воде); hạ xuống (о воде); buông xuống (свисать); buông thõng (свисать)
спасти v
gen. cứu; cứu nguy; cứu khổ; cứu thoát; cứu vãn; cứu vớt; giải cứu; cứu sống; cứu độ
спасите! v
gen. cứu với!; cứu cho với!
 Russian thesaurus
спасши v
gen. деепр. от спасти
спастись: 16 phrases in 1 subject
General16