| |||
được cứu thoát; được cứu vớt; thoát thân; cứu thân; thoát; tránh | |||
| |||
rơi xuống (падать); đổ xuống (падать); rớt xuống (падать); tụt xuống (падать); tuột xuống (падать); suy sút (уменьшаться); sút kém (уменьшаться); suy sụp (уменьшаться); suy thoái (уменьшаться); sụt (уменьшаться); xẹp (уменьшаться); xọp (уменьшаться); hạ (о воде); xuống (о воде); rút (о воде); hạ xuống (о воде); buông xuống (свисать); buông thõng (свисать) | |||
| |||
cứu; cứu nguy; cứu khổ; cứu thoát; cứu vãn; cứu vớt; giải cứu; cứu sống; cứu độ | |||
| |||
cứu với!; cứu cho với! | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от спасти |
спастись: 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |