DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
соотношение nstresses
gen. sự, mối tương quan; quan hệ lẫn nhau; quan hệ hỗ tương; quan hệ; tý số (пропорция); tỷ lệ (пропорция); hệ thức (пропорция)
соотношение: 2 phrases in 1 subject
General2