DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сомнительный adj.stresses
gen. không đáng tin (недостоверный); không chắc chắn (недостоверный); không xác thực (недостоверный); đáng ngờ (недостоверный); không vững (недостоверный); có hai nghĩa (двусмысленный); có ẩn ý (двусмысленный); có ngụ ý (двусмысленный); úp mở (двусмысленный); đáng nghi (подозрительный); khả nghi (подозрительный)
сомнительно adv.
gen. thật là đáng nghi (đáng ngờ, khả nghi)
fig. một cách đáng nghi; đáng ngờ; khả nghi
сомнительный: 5 phrases in 1 subject
General5