DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сознаваться vstresses
gen. thú nhận; nhận tội; thú tội; công nhận; thừa nhận; nhận thấy; nhận rõ
сознавать v
gen. nhận thức (воспринимать сознанием); hiểu thấu; hiểu rõ; nhận rõ; nhận thấy; có ý thức; tri giác (воспринимать сознанием)
сознаваться: 17 phrases in 1 subject
General17