DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
согреть vstresses
gen. làm ấm; đun ấm; đun nóng; hâm nóng; sưởi ấm
fig. sưởi ấm lòng (утешать); an ủi (утешать); làm... tươi lên (оживлять); làm... vui lên (оживлять)
согреться v
gen. ấm lên; nóng lên; được sưởi ấm
согреть: 3 phrases in 1 subject
General3