совокупность | |
gen. | toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
предмет | |
gen. | môn học; thứ; đồ; sự vật; khách thề; vật thề |
или | |
gen. | hoặc |
явление | |
gen. | hiện tượng |
составлять | |
gen. | xếp đặt |
один | |
gen. | một |
целое | |
math. | số nguyên |
| |||
toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
совокупность: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |