DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
совокупность
 совокупность
gen. toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa
| предметов
 предмет
gen. môn học; thứ; đồ; sự vật; khách thề; vật thề
| или
 или
gen. hoặc
| явлений
 явление
gen. hiện tượng
| составляющих
 составлять
gen. xếp đặt
| одно
 один
gen. một
| целое
 целое
math. số nguyên
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
совокупность nstresses
gen. toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa
совокупность: 4 phrases in 1 subject
General4