совокупность | |
gen. | toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
мероприятие | |
gen. | biện pháp; phương sách; phương pháp; phương kế; hoạt động |
по | |
gen. | theo; khắp |
обеспечение | |
gen. | bảo đảm |
вода | |
gen. | nước |
различный | |
gen. | khác nhau |
потребитель | |
gen. | người tiêu thụ |
население | |
gen. | dân cư |
промышленное предприятие | |
gen. | xí nghiệp công nghiệp |
комплекс | |
gen. | toàn bộ |
инженерное сооружение | |
gen. | công trình kỹ thuật |
и | |
gen. | và |
устройство | |
comp., MS | thiết bị |
осуществлять | |
gen. | thực hiện |
водоснабжение | |
gen. | cung cấp nước |
называть | |
gen. | đặt tên |
система | |
comp., MS | hệ thống |
водоснабжение | |
gen. | cung cấp nước |
или | |
gen. | hoặc |
водопровод | |
gen. | ống dẫn nước |
| |||
toàn bộ; tổng hợp; tồng hòa |
совокупность: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |