DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
советовать vstresses
gen. khuyên bảo; khuyên răn; chỉ bảo; khuyên (Una_sun)
inf. khuyên (предостерегать от чего-л.)
советоваться v
gen. hồi ý kiến; xin ý kiến; thỉnh thị; họp bàn (совещаться́); hội ý (совещаться́); hội nghị (совещаться́); trao đồi ý kiến (совещаться́); thảo luận (совещаться́)
советовать: 6 phrases in 1 subject
General6