| |||
tuân theo; tuân thủ; giữ (охранять); giữ gìn (охранять); gìn giữ (охранять); bảo vệ (охранять); giữ đúng; nghiêm thủ; thi hành đúng (выполнять); chấp hành đúng (выполнять); tuân hành (выполнять) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от соблюсти | |||
| |||
деепр. от соблюсти |
соблюсти: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |