DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сносно adv.stresses
gen. một cách kha khá; tiềm tiệm; tàm tạm; nhì nhằng; tạm được
сносный adj.
gen. kha khá (терпимый); tiềm tiệm (терпимый); tàm tạm (терпимый); nhì nhằng (терпимый); tạm được (терпимый); bình thường (неплохой); trung bình (неплохой); không kém lắm (неплохой); không đến nỗi gì (неплохой)
сносно: 1 phrase in 1 subject
General1