| |||
đã hạ bớt; giảm bớt; hạ xuống; giảm xuống | |||
| |||
hạ bớt (уменьшаться); giảm bớt (уменьшаться); hạ xuống (уменьшаться); hạ thấp (спускаться); xuống thấp (спускаться); sà xuống (о птице) | |||
| |||
hạ; giảm; hạ bớt; hạ thấp (самолёт); giảm bớt; hạ... xuống |
сниженный: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |