DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
сниженный adj.stresses
gen. đã hạ bớt; giảm bớt; hạ xuống; giảm xuống
снизиться v
gen. hạ bớt (уменьшаться); giảm bớt (уменьшаться); hạ xuống (уменьшаться); hạ thấp (спускаться); xuống thấp (спускаться); sà xuống (о птице)
снизить v
gen. hạ; giảm; hạ bớt; hạ thấp (самолёт); giảm bớt; hạ... xuống
сниженный: 12 phrases in 1 subject
General12