| |||
trang bị; thiết bị | |||
sai (посылать); phái (посылать); cử (посылать); cắt (посылать); sai phái (посылать); cắt cử (посылать); sai... đi (посылать); phái... đi (посылать); cử... đi (посылать); cắt... đi (посылать) | |||
| |||
chuẩn bị; sửa soạn; sắm sửa; cụ bị |
снарядить: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |