DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
снаряд nstresses
gen. máy (техническое устройство); dụng cụ (техническое устройство); thiết bị (техническое устройство)
mil. viên đạn; viên đạn đại bác; đạn pháo; trái phá
sport. dụng cụ
снаряд: 22 phrases in 2 subjects
General20
Military2