DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
смятение nstresses
gen. sự rối loạn; sự bối rối (смущение); luống cuống (смущение); cuống quít (смущение); lúng túng (смущение); ngượng nghịu (смущение); sự, nỗi hốt hoảng (паника); kinh hoảng (паника); kinh hoàng (паника); khiếp sợ (паника)
смятение: 15 phrases in 1 subject
General15