DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
смутиться vstresses
gen. luống cuống; lúng túng; bối rối; ngượng nghịu; phát ngượng; ngượng ngùng
смущённый adj.
gen. bị luống cuống; lúng túng; bối rối; ngượng nghịu; ngượng ngùng
смутить v
gen. làm xao xuyến (вызывать волнение, тревогу, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động); làm... luống cuống (приводить в замешательство, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngượng); làm... ngần ngại (вызывать сомнение, do dự, ngờ ngợ, nghi ngờ)
смущённый: 7 phrases in 1 subject
General7