DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сморщиться vstresses
gen. nhăn lại; nhăn mặt (делать гримасы); cau mặt (делать гримасы); nhăn nhó (делать гримасы); gợn sóng lăn tăn (о водной поверхности); nước cau mặt (о водной поверхности)
fig. nhăn (об одежде); có lằn xếp (об одежде); nhăn nhíu lại (об одежде); gợn sóng lăn tăn; nước cau mặt
сморщить v
gen. nhăn
fig. gợn sóng lăn tăn (образовывать рябь на воде)
сморщиться: 2 phrases in 1 subject
General2