DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
смеяться vstresses
gen. tươi cười (выражать весёлость); cười (насмехаться); chê cười (насмехаться); cười chê (насмехаться); cười nhạo (насмехаться); chế giễu (насмехаться); chế nhạo (насмехаться); nhạo báng (насмехаться); cười (Una_sun)
inf. đùa (шутить); nói đùa (шутить); bông đùa (шутить)
смеяться: 53 phrases in 2 subjects
General52
Saying1