DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
смерить vstresses
gen. đo; đo đạc; đo lường; đong; lường; trắc độ; ướm; thử; mặc thử; đi thử
смерилось v
gen. trời đã tối mịt
смерить: 6 phrases in 1 subject
General6