Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
смерить
v
stresses
gen.
đo
;
đo đạc
;
đo lường
;
đong
;
lường
;
trắc độ
;
ướm
;
thử
;
mặc thử
;
đi thử
смерилось
v
gen.
trời đã tối mịt
смерить:
6 phrases
in 1 subject
General
6
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips