DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сменить vstresses
gen. thay đồi (переменять); đồi thay (переменять); cài biến (переменять); thay (переменять); đồi (переменять); cải (переменять); thay thế (заменять); thay chân (заменять); kế chân (заменять); kế nhiệm (заменять); thay phiên (заменять); luân phiên (заменять); luân chuyển (заменять); thuyên chuyển (снимать с какого-л. поста); bãi miễn (снимать с какого-л. поста)
смениться v
gen. thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhau (сменять друг друга); được thay (освобождаться от обязанностей); được đổi (освобождаться от обязанностей); được thay phiên (освобождаться от обязанностей); được thay thế (заменяться чем-л.)
сменить: 16 phrases in 2 subjects
General15
Microsoft1