DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
смена nstresses
gen. sự thay đồi; đồi thay; thay; đối; sự thay thế (замена); thay chân (замена); kế chân (замена); kế nhiệm (замена); thay phiên (замена); thuyên chuyển (замена); sự luân chuyền (чередование); luân phiên (чередование); phiên (промежуток времени); ca (на заводе и т.п.); kíp (на заводе и т.п.); lớp (группа отдыхающих); loạt (группа отдыхающих); thế hệ trẻ (подрастающее поколение); lớp người thay thế (подрастающее поколение); lực lượng đang lên (свежие силы); lực lượng trẻ trung (свежие силы); lực lượng kế tục (свежие силы); bộ đồ đề thay (комплект одежды)
mil. phiên
смело v
gen. táo bạo; một cách không chút ngập ngừng (без колебаний, сомнений); không do dự (без колебаний, сомнений)
сметь v
gen. dám; cả gan
смена: 25 phrases in 2 subjects
General24
Military1